Máy khoan cần TF-750S Máy khoan cần TF-900S Máy khoan cần TF-1100S
Giá:
Call
Mã:
TF-750S;TF-950S;TF-1100S
Hãng sản xuất:
TONE FAN-ĐÀI LOAN
- Khả năng khoan tối đa trên thép: Ø38/38/50mm
- Khả năng khoan tối đa trên gang: Ø50/50/60mm
- Khả năng Tarô trên thép: Ø19/19/25mm
- Khả năng Tarô trên gang: Ø25/25/32mm
- Chiều dài cần khoan : 775mm/920mm/1145mm
- Động cơ trục chính: 2HP/2HP/3HP
- Khả năng khoan tối đa trên gang: Ø50/50/60mm
- Khả năng Tarô trên thép: Ø19/19/25mm
- Khả năng Tarô trên gang: Ø25/25/32mm
- Chiều dài cần khoan : 775mm/920mm/1145mm
- Động cơ trục chính: 2HP/2HP/3HP
* NHÀ NHẬP KHẨU CHÍNH HÃNG MÁY KHOAN CẦN THƯƠNG HIỆU TONE FAN-ĐÀI LOAN TẠI VIỆT NAM
* VIDEO: http://www.youtube.com/watch?v=FWpLYIwt_gs
* TÍNH NĂNG NỔI BẬT VÀ ỨNG DUNG:
- Máy khoan cần TF-750S; TF-900S; TF-1100S có dải tốc độ ăn dao lớn và tốc độ nhanh. Đường kính lỗ khoan từ Ø38mm tới Ø50mm. Máy hoạt động chính xác với cơ chế thay mũi khoan dễ dàng
- Máy khoan cần TF-750S; TF-900S; TF-1100S: Động cơ dẫn động trực tiếp thông qua hộp số, bánh răng tới trục mũi khoan, nâng cao độ chính xác của máy
- Máy khoan cần TF-750S; TF-900S; TF-1100S: Trục máy và cánh tay đòn được tôi luyện từ thép hợp kim đảm bảo hành trình lên xuống và ngang với độ chính xác cao
- Máy khoan cần TF-750S; TF-900S; TF-1100S: Mũi trục chính được chế tạo từ thép đặc biệt với chất lượng cao đảm bảo lỗ khoan chính xác.
* Thông số kỹ thuật chính của máy:
MODEL |
TF-750S |
TF-900S |
TF-1100S |
||
Khả năng |
Khoan |
Thép |
Ø38 mm |
Ø38 mm |
Ø50 mm |
Gang |
Ø50 mm |
Ø50 mm |
Ø60 mm |
||
Tarô |
Thép |
Ø19 mm |
Ø19 mm |
Ø25 mm |
|
Gang |
Ø25 mm |
Ø25 mm |
Ø32 mm |
||
Hành trình đầu khoan |
200 mm |
200 mm |
250 mm |
||
Kích thước đầu khoan |
NO.4 |
NO.4 |
NO.4 |
||
Đường kính trụ |
210 mm |
210 mm |
300 mm |
||
K/C Max từ tâm trục chính đến trụ |
775 mm |
920 mm |
1145 mm |
||
K/C Min từ tâm trục chính đến trụ |
290 mm |
290 mm |
330 mm |
||
Hành trình ngang đầu khoan |
485 mm |
630 mm |
815 mm |
||
K/C Max từ trục chính đến chân đế |
1110 mm |
1110 mm |
1230 mm |
||
K/C Min từ trục chính đến chân đế |
282 mm |
282 mm |
540 mm |
||
Chiều cao của trụ |
1850 mm |
1850 mm |
2160 mm |
||
Chiều cao máy |
2175 mm |
2175 mm |
2585 mm |
||
Kích thước sàn [L x H x W] mm |
1280 x 640 x 150 |
1280 x 640 x 150 |
1800 x800 x 170 |
||
Động cơ trục chính |
2HP |
2HP |
3HP |
||
Động cơ nâng cần khoan |
1HP |
1HP |
2HP |
||
Động cơ làm mát |
1/8HP |
1/8HP |
1/8HP |
||
Trọng lượng |
1100kgs |
1170kgs |
2000kgs |
||
Kích thước [ L x W x H ] mm |
1430 x 820 x 2060 |
1580 x 820 x2060 |
2010 x1030 x 230 |
Bạn hãy viết thêm những ứng ụng mà bạn biết về sản phẩm này
Tên bạn:
Nội dung bài viết của bạn về sản phẩm: Chú ý: Không chấp nhận định dạng HTML!
Ứng dụng: Kém Tốt
Nhập mã số xác nhận bên dưới:

Nội dung bài viết của bạn về sản phẩm: Chú ý: Không chấp nhận định dạng HTML!
Ứng dụng: Kém Tốt
Nhập mã số xác nhận bên dưới:
Các sản phẩm cùng loại (0)