Máy mài phẳng M618A Máy mài phẳng cơ M820 Máy mài phẳng cơ M1022 (Trục X/Y/Z quay tay)
- Tốc độ quay trục chính: 2850 Vòng/phút
- Động cơ trục chính: 1.1kw/1.1kw/1.5kw
- Có thể tùy chọn lắp thêm: Biến tần để thay đổi tốc độ, Vòng bi Nhật NSK, Bộ thước quang kèm màn hình hiển thị số 2 trục
- Xuất xứ: Trung Quốc
* NHẬP KHẨU VÀ PHÂN PHỐI MÁY MÀI MẶT PHẲNG TẠI VIỆT NAM. BAO GỒM CÁC MODELS:
M618A; M820; M1022; MS618A; MS820; MS1022; MY820; MY1022; MY1224; MY1230; MY4080; MD618A; MD820; MD1022; MYS820; MYS1022; M7132*1000; M7140*1000; M7150*1250; M7163*1250; M7132*1600; M7140*1600; M7163*1600
* TÍNH NĂNG ƯU VIỆT:
- Máy mài phẳng cơ M618A; M820; M1022 với chuyển động Ngang - Dọc và dịch chuyển Lên-Xuống của đầu đá mài điều khiển cơ học (bằng tay)
- Kết cấu máy vững chắc, vị trí nút bấm và tay quay phân độ được bố trí phía trước, dễ dàng thao tác
- Máy được trang bị hệ thống bơm làm mát tưới nguội, giúp làm mát trong quá trình mài, giảm biến dạng và cháy bề mặt
- Vận hành thủ công bằng tay quay.
* THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHÍNH
MODEL |
M618A |
M820 |
M1022 |
||
Kích thước bàn từ |
mm |
400×150 |
400×200 |
500×250 |
|
Kích thước bàn máy |
mm |
460×180 |
530×220 |
560×260 |
|
K/c tâm trục chính-bàn từ |
mm |
335 |
440 |
420 |
|
Kích thước đá mài |
mm |
φ180×13×Φ31.75 |
φ200×20×Φ31.75 |
φ200×20×Φ31.75 |
|
Tốc độ mài |
50HZ |
r/min |
2850 |
2850 |
2850 |
Động cơ trục chính |
kw |
1.1 |
1.1 |
1.5 |
|
Bơm làm mát |
w |
40 |
40 |
40 |
|
Độ nhám đạt được |
μm |
Ra0.32 |
Ra0.32 |
Ra0.32 |
|
Trọng lượng |
kg |
650 |
750 |
850 |
Nội dung bài viết của bạn về sản phẩm: Chú ý: Không chấp nhận định dạng HTML!
Ứng dụng: Kém Tốt
Nhập mã số xác nhận bên dưới: