Máy phay đứng vạn năng YSM-15VS; YSM-15SS; YSM-16VS; YSM-16SS
- Công suất động cơ phay: 2HP/3HP/5HP
* ĐẠI DIỆN PHÂN PHỐI MÁY PHAY THƯƠNG HIỆU VAN (YING SHUN)- ĐÀI LOAN TẠI VIỆT NAM. BAO GỒM CÁC MODELS:
MÁY PHAY VẠN NĂNG, MODEL: YSM-15VS; YSM-15SS; YSM-16VS; YSM-16SS; YSM-18VS; YSM-18SS; YSM-860V; YSM-860S; YSM-26VHB; YSM-26SHB
* TÍNH NĂNG ƯU VIỆT:
* THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHÍNH
Model |
Unit |
YSM-15VS/SS |
YSM-16VS/SS |
YSM-18VS/SS |
YSM-860V/S |
Travel |
|||||
Longitudinal travel (M./A.) |
mm |
730/700 |
850/750 |
800/700 |
860/840 |
Cross travel (M./A.) |
mm |
310 |
426 |
426 |
400 |
Vertical travel (M./A.) |
mm |
370 |
380 |
470 |
470 |
Quill travel |
mm |
127 |
127 |
140 |
140 |
Overarm travel |
mm |
457 |
560 |
540 |
540 |
Overarm swivel |
degree |
360 |
360 or fixed |
360 or fixed |
360 or fixed |
Quill swivel (R&L) |
degree |
±45 |
±45 |
±45 |
±45 |
Quill swivel (F&B) |
degree |
±45 or fixed |
±45 or fixed |
fixed |
fixed |
Dist. form spindle nose to table |
mm |
80-450 |
80-460 |
90-560 |
30-500 |
Dist form spindle center nose to column |
mm |
171-482 |
255-726 |
166-700 |
166-700 |
Table |
|||||
Dimension |
mm |
1067x230 |
1270x254 |
1270x254 |
1270x300 |
T-slots (Width x No. x Pitch) |
mm |
16x3x55 |
16x3x55 |
16x3x55 |
16x3x61 |
Max. loading |
kg |
200 |
200 |
250 |
250 |
* SV - VARIABLE SPEED; SS/S - STEP SPEED
Nội dung bài viết của bạn về sản phẩm: Chú ý: Không chấp nhận định dạng HTML!
Ứng dụng: Kém Tốt
Nhập mã số xác nhận bên dưới: