Máy phay vạn năng CS-G450A/ CS-G450B/ CS-G450C/ CS-H450/ CS-U450/ CS-VBM-5VHL/ CS-VBM-8VHL
Giá:
Call
Mã:
CS-G450A/G450B/G450C; CS-H450; CS-U450; CS-VBM-5VHL; CS-VBM-8VHL
Hãng sản xuất:
FORTWORTH - ĐÀI LOAN
- Kích thước bàn: 300x1300mm/ 380x1700mm/ 450x1900mm...
- Công suất động cơ phay: 2.2Kw/3.7Kw/5.5Kw/11Kw...
- Tốc độ trục chính: Điều chỉnh giới hạn theo bước hoặc vô cấp Inverter
- Xuất xứ: FORTWORTH - Đài Loan
- Công suất động cơ phay: 2.2Kw/3.7Kw/5.5Kw/11Kw...
- Tốc độ trục chính: Điều chỉnh giới hạn theo bước hoặc vô cấp Inverter
- Xuất xứ: FORTWORTH - Đài Loan
* ĐẠI DIỆN PHÂN PHỐI MÁY PHAY THƯƠNG HIỆU FORTWORTH- ĐÀI LOAN TẠI VIỆT NAM. BAO GỒM CÁC MODELS:
Máy phay vạn năng CS-G450A; CS-G450B; CS-G450C; CS-H450; CS-U450; Máy phay giường: CS-VBM-5VHL; CS-VBM-8VHL; Máy doa lỗ đứng: CS-VBM-3V-A; CS-VBM-4V; CS-VBM-5VL; CS-VBM-5VB; CS-VBM-8VL; Máy phay doa lỗ ngang: HBM-110; CS-HB140; CS-HB180
* TÍNH NĂNG ƯU VIỆT:
- Truyền động trục chính được điều khiển bằng động cơ biến tần hoặc bước, đảm bảo độ chính xác gia cao
- Kết cấu máy được làm bằng gang chất lượng cao FC-30, được thiết kế chắc chắn và qua xử lý nhiệt luyện
- Trục chính được gia công chính xác bằng thép hợp kim SCM-21, được nhiệt luyện và thấm cacsbon đảm bảo độ bền cho quá trình cắt tốc độ cao, chi tiết lớn hơn và làm tăng tuổi thọ của máy.
* THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHÍNH
MODEL |
ĐV |
CS-G450A |
CS-G450B |
CS-G450C |
CS-H450 |
Kích thước bàn |
mm |
300x1300 |
300x1300 |
300x1300 |
300x1300 |
Tốc độ trục đứng |
v/p |
70–2650 (12 speeds) |
100~3000 (vô cấp) |
40-4000 (vô cấp) |
36~1415 (12 speeds) |
Tốc độ trục ngang |
v/p |
36~1415 (12 speeds) |
36~1415 (12 speeds) |
45~1700 |
45~1700 |
MODEL |
ĐV |
CS-U450 |
CS-VBM-5VHL |
CS-VBM-8VHL |
CS-VBM-3V-A |
Kích thước bàn |
mm |
300x1300 |
500x2200 |
750x2700 |
380x1700 |
Tốc độ trục ngang |
v/p |
36~1415 (12 speeds) |
40–1450 (12 speeds) |
45~1500 (vô cấp) |
45–1500 (12 speeds) |
MODEL |
ĐV |
CS-VBM-4V |
CS-VBM-5VL |
CS-VBM-5VB |
CS-VBM-8VL |
Kích thước bàn |
mm |
450x1900 |
500x2200 |
500x2200 |
750x2700 |
Tốc độ trục chính |
v/p |
45–1500 (12 speeds) |
45–1500 (12 speeds) |
100-3000 (vô cấp) |
45–1500 (Nhiều cấp) |
Bạn hãy viết thêm những ứng ụng mà bạn biết về sản phẩm này
Tên bạn:
Nội dung bài viết của bạn về sản phẩm: Chú ý: Không chấp nhận định dạng HTML!
Ứng dụng: Kém Tốt
Nhập mã số xác nhận bên dưới:

Nội dung bài viết của bạn về sản phẩm: Chú ý: Không chấp nhận định dạng HTML!
Ứng dụng: Kém Tốt
Nhập mã số xác nhận bên dưới:
Các sản phẩm cùng loại (0)